CHOPSTICKS:CHOPSTICK | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

chopsticks   zen valley dalat On the table are four covered bowls, two very small dishes containing pickles and soy, and a little paper bag in which is a pair of chopsticks. To handle our food we had forks and chopsticks, and each guest had a small saucer of soy, or vinegar, at his right hand. We ate with chopsticks

david raya David Raya Martín sinh ngày 15 tháng 9 năm 1995 là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha hiện đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Premier League Arsenal và đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha

công thức thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn Past Simple là một trong những thì cơ bản nhất không thể bỏ qua trong tiếng Anh. Hãy cùng Anh Ngữ Ms Hoa tìm hiểu thêm về các cấu trúc quen thuộc của thi này nhé. - 1. KHÁI NIỆM THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN - PAST SIMPLE. - 2. CÔNG THỨC THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN - PAST SIMPLE. - 3. CÁCH CHIA ĐỘNG TỪ Ở THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN. - 4. CÁCH SỬ DỤNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

₫ 25,400
₫ 182,400-50%
Quantity
Delivery Options