CHRONIC:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

chronic   natural background 长期的, (尤指疾病或不好的事物)慢性的,长期的, 糟糕的… crónico, crónico/ca masculine-feminine… crônico, crônico/-ca masculine-feminine… जुनाट, गंभीर - विशेषत: रोग किंवा काहीतरी वाईट घटना बराच काळ चालू राहणे… குறிப்பாக ஒரு நோய் அல்லது மோசமான ஒன்று நீண்ட காலமாக தொடர்கிறது…

m88 châu á M88 là nhà cái uy tín, điểm đến cá cược thể thao, sòng bài trực tuyến, xổ số, keno, poker hàng đầu Châu Á. Tham gia chơi tại nhà cái M88 để nhận ngay nhiều ưu đãi

trận đấu đội tuyển bóng đá quốc gia iran Đội tuyển bóng đá quốc gia Iran, a đại diện cho Iran ở môn bóng đá nam quốc tế kể từ trận đấu đầu tiên vào năm 1941. Đội được quản lý bởi Liên đoàn bóng đá Cộng hòa Hồi giáo Iran. Đội tuyển thuộc thẩm quyền toàn cầu của FIFA và được quản lý ở khu vực châu Á bởi AFC. Sân nhà của đội là Sân vận động Azadi ở Tehran

₫ 10,400
₫ 177,500-50%
Quantity
Delivery Options