chronic một xe máy đi từ a đến b 长期的, (尤指疾病或不好的事物)慢性的,长期的, 糟糕的… crónico, crónico/ca masculine-feminine… crônico, crônico/-ca masculine-feminine… जुनाट, गंभीर - विशेषत: रोग किंवा काहीतरी वाईट घटना बराच काळ चालू राहणे… குறிப்பாக ஒரு நோய் அல்லது மோசமான ஒன்று நீண்ட காலமாக தொடர்கிறது…
trần triết viễn Trần Triết Viễn là diễn viên, ca sĩ người Trung Quốc, nổi lên nhờ bộ phim Bí Mật Nơi Góc Tối. Bạn biết về sự nghiệp, scandal hẹn hò và thông tin cá nhân của nam thần thanh xuân thế hệ mới của Cbiz?
describe a good law in your country Các ý tưởng và từ vựng trong bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a good law in your country trên có thể được sử dụng để phát triển các chủ đề sau: Describe a film or TV program that makes you happy: After watching the program about our planet, I feel really happy because the environment will be