chuabavang xổ số bình phước ngày mùng 9 tháng 11 µ/ý X”Ð úîùVÀªjÛ Š†X A „Ö͹‰;Àú•÷~Íæˆg±Òµ ŪF%E'8ßzÕ%»=ÓÝ~é-çy8Uú|Öûís ’ö ÿßM$WFBRš±ÿ¦`£8 í
toefl ibt Schedule your TOEFL iBT Test. Search to find a test location near you or an at home testing appointment
recognize recognize recognize /'rekəgnaiz/ recognise /'rekəgnaiz/ ngoại động từ. công nhận, thừa nhận, chấp nhận. to recognize a government: công nhận một chính phủ; nhìn nhận. to recognize a far remote relation: nhìn nhận một người bà con xa; nhận ra. to recognize an old acquaintance: nhận ra một người