CHUBBY:CHUBBY | English meaning - Cambridge Dictionary

chubby   nhập sai mật khẩu acb 5 lần Children became chubby, playful creatures, comfortable in newly specialized clothing and enjoying both physical intimacy with their parents and a newly convincing engagement with their toys. From the Cambridge English Corpus

bình an Bình An và Phương Nga được khen ngợi hết lời vì tình yêu đáng ngưỡng mộ, họ đã nắm tay nhau từ khi còn non trẻ cho tới lúc cả hai đủ trưởng thành và có một đám cưới viên mãn

che chở Bài viết này giải thích cách viết đúng chính tả cho "chở" và "trở" trong Tiếng Việt. Chở là việc di chuyển bằng xe, tàu, thuyền,... Trở có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ: trở về, trở lại, trở nên, trở đi, trở đến, trở

₫ 83,100
₫ 140,500-50%
Quantity
Delivery Options