CLAM:Clam là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

clam   claminat Clam có nghĩa là một loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển, một đô la, hay là đào hoặc thu thập nghêu. ZIM Dictionary cung cấp tập phát âm, ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa, tài liệu trích dẫn và idioms của từ clam

vieclamzalo Tìm Việc Làm - Kênh Tuyển Dụng Đột Phá, Mở Cánh Cửa Tương Lai. Tìm Việc Làm là một kênh tuyển dụng hàng đầu, mang đến những cơ hội nghề nghiệp đa dạng và hấp dẫn cho người tìm việc. Với cam kết kết nối ứng viên tài năng với nhà tuyển dụng hàng đầu, chúng tôi tạo ra một nền tảng tuyển dụng đột

thuốc claminat Thuốc Claminat là một loại kháng sinh có thành phần kết hợp, được sử dụng trong điều trị bệnh do nhiễm vi khuẩn. Thuốc chủ yếu được chỉ định trong nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, nhiễm khuẩn da và mô mềm

₫ 88,200
₫ 188,500-50%
Quantity
Delivery Options