CLAN:CLAN | English meaning - Cambridge Dictionary

clan   clan of clash CLAN definition: 1. a group of families, especially in Scotland, who originally came from the same family and have…. Learn more

lengluclang là gì Lengluclang có nghĩa là mua một thứ không có thật. Tuy nhiên, thực chất “Lengluclang” không phải là một khái niệm hay đồ vật thực tế. Đây chỉ là một từ được đặt ra để trêu chọc, gây hiểu lầm và tạo sự tò mò cho người xem

clanoz là thuốc gì Thuốc Clanoz 10mg là thuốc có tác dụng điều trị dị ứng và quá mẫn, có thành phần chính là Loratadine với hàm lượng 10 mg; ngoài ra còn có một số tá dược khác thêm vào vừa đủ 1 viên. Dạng bào chế: viên nén. Quy cách đóng gói: Mỗi hộp thuốc Clanoz 10mg có 2 vỉ, mỗi vỉ 10 viên

₫ 87,500
₫ 169,100-50%
Quantity
Delivery Options