clay the clay resort "clay" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "clay" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đất sét, sét, cơ thể người. Câu ví dụ: And he wore overalls and he smoked a clay pipe. ↔ Và ổng mặc bộ đồ trùm kín và hút một cái tẩu bằng đất sét
barclays premier league table Complete table of Premier League standings for the current Season, plus access to tables from past seasons and other Football leagues
the clay resort mũi né Khu Nghỉ Dưỡng The Clay Mũi Né 9.0 Tuyệt vời | 2 đánh giá 10 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Hàm Tiến, Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận, Việt Nam