clean architecture cc cleaner Bài viết giải thích Clean Architecture, một kiến trúc ứng dụng độc lập và khả năng cô lập kiểm thử, và so sánh nó với các kiến trúc khác như EBI và Onion. Xem sơ đồ, ví dụ và các khái niệm cơ bản của Clean Architecture
clean girl Clean Girl khiến người ta liên tưởng về một cô gái đẹp từ trong ra ngoài, sống 1 cuộc sống lành mạnh và hiện đại: tập thể dục mỗi ngày, chăm da kĩ càng, chú ý đến ăn mặc nhưng không hề làm lố. Mùa hè nóng nực là thời gian "vàng" để xu hướng makeup tự nhiên lên ngôi
clean là gì Bản dịch của clean từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd 不髒的, 乾淨的, 清潔的… 不脏的, 干净的, 清洁的… limpio, no cochino, limpiar… limpo, limpar, limpo/-pa masculine-feminine… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của clean là gì?