CLEAR:CLEAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

clear   snowclear CLEAR ý nghĩa, định nghĩa, CLEAR là gì: 1. easy to understand, hear, read, or see: 2. something you say in order to emphasize what you…. Tìm hiểu thêm

dầu gội snowclear Dầu gội trị gàu và diệt nấm da đầu Snowclear 50 gói được chỉ định dùng để điều trị chứng gàu, viêm da tiết bã nhờn và ngứa trên da đầu do Pifyrosporum. Thuốc có thể giảm nhanh chóng các triệu chứng của tróc vảy da và ngứa của da đầu do các tác nhân trên

túi clear Nhựa PP không độc hại, thân thiện với môi trường. Màu sắc tươi sáng và được ưa chuộng thể hiện sự trang nhã. Chất liệu: nhựa dày, có khả năng chứa 125 tờ A 4 . Dùng để đựng hồ sơ, tài liệu, giấy tờ văn phòng,… Thiết kế gọn nhẹ, bảo vệ và giữ tài liệu mỗi khi làm việc. Bảo quản :Nhiệt độ: 10 ~ 55º C., Độ ẩm: 55 ~ 95% RH

₫ 60,200
₫ 178,100-50%
Quantity
Delivery Options