clear clear men Từ clear có nhiều nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh, ví dụ như trong, trong sạch, sáng sủa, trọn vẹn, chắc, tách ra, dọn sạch, vượt, trả hết, chuyển, sáng tỏ, rời bến, chuyển séc, sáng tỏ ra, cút, tan biến. Xem các ví dụ, các từ điển tương
everclear grain Odorless, flavorless and colorless, it is the premier high-proof grain alcohol for your liquid creations. From liqueurs to bitters – and everything in-between – EVERCLEAR grants you the versatility to capture complex flavors using the simplest recipes
snow clear Điều trị gàu: Snow Clear chứa Ketoconazole, một chất chống nấm mạnh mẽ, giúp loại bỏ và ngăn ngừa sự phát triển của nấm trên da đầu, nguyên nhân chính gây ra gàu. Giảm ngứa da đầu: Thành phần của dầu gội có tác dụng làm dịu da đầu, giảm ngứa nhanh chóng và hiệu quả