clear là gì everclear grain Từ clear có nhiều nghĩa tương đối trong tiếng Anh, ví dụ: trong sạch, sáng sủa, trọn vẹn, thanh toán, trả hết, vượt qua, lãi, chuyển séc, sáng tỏ, cút, tan biến. Xem các ví dụ, các cụm đơn và các từ khác liên quan đến clear
highclear Han Juwon has the worst habit ever. Hersquo;s an average guy with an average college life, but his facial expression and words become terrifying the second he feels shy. Although hersquo;s trying his best to fix it, Juwon realizes he messed up yet again when he says something rude to his hoobae, Jeong-min. And not only that, but he also keeps unintentionally touching Jeong-minrsquo;s chest
snow clear Điều trị gàu: Snow Clear chứa Ketoconazole, một chất chống nấm mạnh mẽ, giúp loại bỏ và ngăn ngừa sự phát triển của nấm trên da đầu, nguyên nhân chính gây ra gàu. Giảm ngứa da đầu: Thành phần của dầu gội có tác dụng làm dịu da đầu, giảm ngứa nhanh chóng và hiệu quả