CLEAVAGE:cleavage - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

cleavage   đề văn tuyển sinh lớp 10 năm 2023 Tìm kiếm cleavage. Từ điển Anh-Việt - Danh từ: đường xẻ, đường phân cách, chỗ trũng giữa hai vú ở ngực phụ nữ. Từ điển Anh-Anh - noun: noncount informal :the space between a woman's breasts especially when it can be easily seen, a division between two things or groups noncount

máy khuấy trộn Máy khuấy trộn hóa chất là một dòng máy không thể thiếu trong ngành công nghiệp sản xuất. Nó được sử dụng trong các ngành công nghiệp như: kem dưỡng da, dầu gôi, sữa tắm, tương ớt, sơn tường, nước rửa tay, keo,… Với dòng máy này, Cơ chế hoạt động gồm 2 bồn chứa đó là bồn chứa gia nhiệt và bồn chứ không gia nhiệt

bộ trưởng bộ y tế việt nam Bộ trưởng đầu tiên là bác sĩ Phạm Ngọc Thạch. Ngày 2 tháng 3 năm 1946, Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến cho hợp nhất Bộ Y tế, Bộ Lao động và Bộ Cứu tế Xã hội thành Bộ Xã hội kiêm Y tế, Cứu tế và Lao động, Bộ trưởng là Trương Đình Tri

₫ 79,500
₫ 167,400-50%
Quantity
Delivery Options