CLEAVAGE:CLEAVAGE | English meaning - Cambridge Dictionary

cleavage   dot kich cleavage between There is a marked cleavage between the parties about the government's defence policy. SMART Vocabulary: related words and phrases Argumentsdisagreements

kunlavut vitidsarn Pháp Kunlavut Vitidsarn của Thái Lan chơi một trận để đời, thắng hạt giống số một người Trung Quốc Shi Yuqi 2-0 tại tứ kết cầu lông đơn nam Olympic Paris 2024. Kunlavut là hạt giống số tám, kém Shi Yuqi bảy bậc trên bảng Liên đoàn cầu lông thế giới BWF

giấc mơ lọ lem Giấc Mơ Lọ Lem Dreaming of a Freaking Fairytale 2024 - Câu chuyện một người phụ nữ có ước mơ trở thành Lọ Lem vì thực tế khắc nghiệt của mình. Cô gặp một Hoàng tử quyến rũ, người không tin vào tình yêu và trải qua những xung đột mà họ phải đối mặt, cô trưởng thành

₫ 95,300
₫ 115,300-50%
Quantity
Delivery Options