CLIMB:Nghĩa của từ Climb - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

climb   climbing to climb down trèo xuống, tụt xuống Thoái bộ, thụt lùi, lùi lại Chịu thua, nhượng bộ

a difficult game about climbing Pull yourself up an enormous, treacherous mountain full of challenges and surprises. Watch out for slippery surfaces as you make your way towards the peak. Eternal glory and a wonderful gift awaits all climbers who manage to reach the top! BE PREPARED!

draw climber Draw Climber là một trò chơi đua xe trực tuyến thú vị và gây nghiện, thách thức người chơi vận dụng khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng của mình để vượt qua các chướng ngại vật và về đích

₫ 24,100
₫ 124,300-50%
Quantity
Delivery Options