CLIMB:CLIMB | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

climb   bong88 trực tuyến Learn the meaning and usage of the verb climb in different contexts, such as going up, moving, growing, or improving. Find synonyms, antonyms, and related words for climb in the Cambridge Dictionary

sẽ gầy việt nam “Sẽ” là cụm từ ý chỉ tương lai và “gầy” trơ xương là trạng thái thể lực đối lập so với mập. Hoặc chỉ trạng thái cơ thể sẽ trông thon gọn hơn sau một thời gian giảm cân. Theo nghĩa đen: "sẽ gầy" đơn giản là dự đoán về trạng thái cơ thể của một người trong tương lai sẽ ốm đi, ít mỡ hơn so với hiện tại

mìn dẻo c4 Thuốc nổ dẻo C-4 là một loại thuốc nổ có khả năng nặn, đưa vào vị trí chật hẹp, được sử dụng trong quân sự và xây dựng. Bài viết này sẽ giới thiệu về bản chất, tính năng và ứng dụng của thuốc nổ dẻo C-4, cũng như các vụ tấn công và đánh bom li

₫ 77,400
₫ 100,400-50%
Quantity
Delivery Options