closest bìa lỗ "closest" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "closest" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe. Câu ví dụ: This is a group of animals that now we know we share extensive genomic ancestry with, and it is perhaps the closest invertebrate species to our own
trường đại học công nghệ đông a học phí Học phí Đại học Công nghệ Đông Á năm 2023 các ngành chi tiết như sau: Học phí trung bình ở các chương trình đào tạo hệ đại học của Đại học Đông Á trung bình 80.000.000 vnđ/toàn khóa
mu Join MU Online; the free-to-play fantasy RPG based on the legendary Continent of MU! Feel the power of forbidden magic! Explore and fight!