COAT:Nghĩa của từ Coat - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

coat   a coat finishing coat lớp trát cuối finishing coat texture mặt cấu tạo của lớp trát first coat lớp trát ở đáy one-coat work lớp trát một lớp plaster skim coat lớp trát hoàn thiện primary coat lớp trát lót rendering coat lớp trát nền rough coat lớp trát thô scratch coat lớp trát khía scratch coat

coat finishing coat lớp trát cuối finishing coat texture mặt cấu tạo của lớp trát first coat lớp trát ở đáy one-coat work lớp trát một lớp plaster skim coat lớp trát hoàn thiện primary coat lớp trát lót rendering coat lớp trát nền rough coat lớp trát thô scratch coat lớp trát khía scratch coat

waistcoat The term ‘waistcoat’ is derived from the cutting of the cloth used to make them, as prior to their invention British tailors would cut the cloth for a coat much longer than that of a waistcoat

₫ 12,200
₫ 167,500-50%
Quantity
Delivery Options