COGNITIVE:COGNITIVE | English meaning - Cambridge Dictionary

cognitive   phần mềm tính lương hưu bhxh Cognitive is an adjective that means connected with thinking or conscious mental processes. Learn how to use it in different contexts, such as psychology, neuroscience, and business, with examples and synonyms

lo top xsmb Kết quả Loto Miền Bắc, thống kê kết quả loto xổ số Miền Bắc, bảng kết quả LTMB tất cả các ngày trong tuần, hôm nay, ngày mai, hôm qua. Soi kết quả LTMB miễn phí

tỷ lệ kèo chấp euro Kèo bóng đá Euro 2024 - Cập nhật tỷ lệ kèo bóng đá Châu Âu, những biến động kèo cược Euro 2024 hôm nay đầy đủ

₫ 88,400
₫ 140,400-50%
Quantity
Delivery Options