coherence phim sex gay viet VERB + COHERENCE have, possess | achieve, create, give sth, maintain They have struggled to create coherence within the group. | lack . PREP. ~ between a lack of coherence between the policy and the speech | ~ in/within There's a strong sense of coherence in the school curriculum. PHRASES a degree/sense of coherence
tin tức về midu Vào tháng 4/2024, Midu khoe ảnh cưới và xác nhận sẽ kết hôn vào ngày 29/6. Sau đó, "thánh soi" phát hiện nữ diễn viên đã chụp ảnh và may váy tại Pháp từ tháng 1/2024. Midu và Minh Đạt từng xuất hiện công khai trong một sự kiện giải trí vào tháng 3/2023
nba champions Find out every team that has won an NBA championship in league history, from 1947 to 2024. See the year-by-year results, scores and trophy presentations of the NBA Finals