COHERENT:Nghĩa của từ Coherent - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

coherent   xsmn minh ngoc thu 6 phase coherent detection sự tách pha nhất quán liên kết. gắn. ăn khớp. phù hợp. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective

mlb la Boston and two-time All-Star Walker Buehler are in agreement on a one-year, .05 million deal — with incentives — according to Russell Dorsey

khach san gan day Việc tìm kiếm khách sạn cho những chuyến đi du lịch, công tác hoặc trong các trường hợp cấp bách thường khiến bạn khá đau đầu? Hãy cùng FPT Shop tìm hiểu những cách tìm khách sạn gần đây đơn giản nhất ngay trên chiếc điện thoại hoặc máy tính của bạn nhé! 1. Tìm khách sạn gần đây nhất bằng Google Maps

₫ 51,500
₫ 198,100-50%
Quantity
Delivery Options