COLD:COLD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

cold   cold pursuit Learn the meaning and usage of the word cold in different contexts, such as temperature, personality, crime, and illness. Find synonyms, antonyms, and related expressions for cold in the Từ điển tiếng Anh Cambridge

coldplay Coldplay là một ban nhạc rock người Anh được thành lập tại London vào năm 1996. 1 2 Ban nhạc bao gồm giọng ca chính, tay guitar đệm và piano Chris Martin, tay guitar chính Jonny Buckland, tay bass Guy Berryman, tay trống Will Champion và giám đốc sáng tạo Phil Harvey

cold water Lời dịch sẽ giúp bạn hiểu được ý nghĩa bài hát Cold Water của nam ca sĩ Justin Bieber một cách đầy đủ, rõ ràng nhất

₫ 58,500
₫ 128,300-50%
Quantity
Delivery Options