COLLABORATE:"collaborate" là gì? Nghĩa của từ collaborate trong tiếng Việt. T

collaborate   hình nền 1920x1080 collaborate Từ điển Collocation. collaborate verb . ADV. actively, closely . PREP. on, with We have collaborated closely with the university on this project

heap sort Heap Sort là một thuật toán sắp xếp nhanh và đơn giản dựa trên cấu trúc dữ liệu Heap. Bài viết này giải thích cấu trúc dữ liệu Heap, thuật toán Heap Sort và các bước hoạt động của nó với ví dụ minh họa và mã nguồn C

bị fail fail to do something; leave something undone; neglect. She failed to notice that her child was no longer in his crib. The secretary failed to call the customer and the company lost the account. be unsuccessful; go wrong, miscarry. Where do today's public schools fail? The attempt to rescue the hostages failed miserably

₫ 23,500
₫ 127,300-50%
Quantity
Delivery Options