COLLEAGUE:Phép dịch "colleague" thành Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

colleague   bj88 39 "colleague" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "colleague" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: đồng nghiệp, bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự. Câu ví dụ: Tom is my colleague. ↔ Tom là đồng nghiệp của tôi

ứng tiền sim viettel Lưu ý quan trọng khi muốn ứng tiền sim Viettel. Phí dịch vụ: Khi ứng tiền, bạn sẽ phải trả thêm một khoản phí nhất định. Số tiền ứng tối đa: Mỗi lần ứng tiền, bạn chỉ được ứng một số tiền nhất định. Tiền ứng và phí sẽ được trừ khi bạn nạp thẻ lần sau

màu xanh navy Xanh navy hay còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là màu xanh tím than, navy vlue. Đây là một tone màu basic, có tính ứng dụng cao và được nhiều người yêu thích sử dụng trong phối đồ, phụ kiện thời trang. Màu xanh navy thuộc tông màu trung tính, có khả năng tôn da cực đỉnh

₫ 43,200
₫ 135,100-50%
Quantity
Delivery Options