COLLEAGUES:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

colleagues   serina hayakawa COLLEAGUE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

rascal rascal /ˈræs.kəl/ Kẻ. Đùa cợt Thằng ranh con, nhãi ranh. that rascal of a nephew of mine — cái thằng cháu ranh con của tôi

xổ số miền nam 1 tháng 9 XSMN 1/9: Xổ số miền Nam ngày 1/9/2024 gồm các tỉnh Tiền Giang, Kiên Giang và Đà Lạt. Theo dõi kết quả XSMN hôm nay Chủ Nhật ngày 1/9 trên Thethaovanhoa.vn

₫ 26,100
₫ 186,400-50%
Quantity
Delivery Options