collection hình xăm lưng đẹp "collection" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "collection" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: bộ sưu tập, tập hợp, sưu tập. Câu ví dụ: Tom showed his stamp collection to Mary. ↔ Tom cho Mary xem bộ sưu tập tem của anh ta
nước hoa kodo Xịt nước hoa Kodo No2 là một hương thơm đặc biệt mang đến sự kết hợp tuyệt vời giữa sự tươi mát và nhiệt đới của dừa và sen, kết hợp với sự ấm áp và trầm lắng từ hổ phách và gỗ tuyết tùng
google d Google Translate lets you translate words, phrases, and web pages between English and over 100 other languages. You can also detect the language of a text, image, document, or website and swap the source and target languages easily