come out come into là gì Come out có nhiều nghĩa trong tiếng Anh, ví dụ: được biết đến, vết bẩn, được nói ra, được phát hành, có kết quả. Xem ví dụ, từ đồng nghĩa, trái nghĩa và bình luận của cụm động từ come out
to ensure a mutually beneficial outcome The win-win negotiation strategy is a popular approach that focuses on finding mutually beneficial solutions, ensuring that all parties are satisfied. This blog post delves into various win-win negotiation techniques, their benefits, and real-world examples to help you master this essential skill
welcome to welcome a friend home đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới về nước to welcome a suggestion