COMFORT:Comfort là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

comfort   telmisartan 40mg là thuốc gì Many people enjoy reasonable comfort in their social lives today. Nhiều người tận hưởng sự thoải mái hợp lý trong đời sống xã hội hiện nay. Giảm bớt nỗi đau buồn hoặc đau khổ. Ease the grief or distress of. Friends comforted her after the breakup. Bạn bè an ủi cô ấy sau khi chia tay. Volunteers comforted the victims of the natural disaster

tin tức về thanh hoá Tin nhanh, tin nóng Thanh Hóa: Hoãn phiên xét xử cựu chủ tịch, cựu bí thư tỉnh Thanh Hóa; Giun 14 cm sống trong mắt người phụ nữ; Lần đầu ghi nhận thực vật không diệp lục ở Khu bảo tồn Xuân Liên

litter Trong tiếng Anh Anh, "litter" có thể chỉ hành động xả rác to litter, trong khi đó tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "trash" để chỉ rác thải và "litter" ám chỉ việc xả rác

₫ 29,300
₫ 178,500-50%
Quantity
Delivery Options