COMMON:"common" là gì? Nghĩa của từ common trong tiếng Việt. Từ điển Anh

common   cả một đời ân oán common /'kɔmən/ tính từ. chung, công, công cộng. a common language: ngôn ngữ chung; common ground: điểm chung hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận common noun: danh từ chung; common multiple: toán học bội số chung; common divisor: toán học ước số chung; common property: tài sản công

truyện tranh abo Cuộc hành trình đầy gian nan của Kaito và Takumi để tìm ra Điều Răn Đầu Tiên - quy tắc cấm kỵ lâu đời nhất của thế giới ABO, đã mở ra một câu chuyện tình yêu đầy cung bậc cảm xúc, hy vọng và sự hy sinh. Liệu họ có thể chiến thắng số phận hay sẽ trở thành nạn nhân của hệ thống?

tỷ số bóng đá euro 2024 Kết quả bóng đá trực tiếp của Euro 2024 tại Soccer 24 cung cấp tỷ số bóng đá trực tiếp và tỷ lệ cá cược, cầu thủ ghi bàn, kết quả ngày thi đấu, thẻ đỏ, treo giò, thông báo bàn thắng, so sánh tỷ lệ cược và thông tin tỷ số bóng đá trực tiếp khác từ Euro, châu Âu

₫ 47,500
₫ 180,100-50%
Quantity
Delivery Options