common have a lot in common COMMON ý nghĩa, định nghĩa, COMMON là gì: 1. the same in a lot of places or for a lot of people: 2. the basic level of politeness that you…. Tìm hiểu thêm
common common /'kɔmən/ tính từ. chung, công, công cộng. a common language: ngôn ngữ chung; common ground: điểm chung hai bên cùng có để đi đến chỗ thoả thuận common noun: danh từ chung; common multiple: toán học bội số chung; common divisor: toán học ước số chung; common property: tài sản công
common stock là gì Thế nào là cổ phần thông thường common stock? Cổ phần thông thường là một công cụ tài chính cho phép những người nắm giữ nó có quyền sở hữu và quyền tham gia bỏ phiếu trong một công ty cổ phần