COMMON:COMMON - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

common   common stock là gì Tìm tất cả các bản dịch của common trong Việt như chung, công cộng, cộng đồng và nhiều bản dịch khác

have a lot in common Kiểm tra các bản dịch 'have a lot in common' sang Tiếng Việt. Xem qua các ví dụ về bản dịch have a lot in common trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp

common COMMON ý nghĩa, định nghĩa, COMMON là gì: 1. the same in a lot of places or for a lot of people: 2. the basic level of politeness that you…. Tìm hiểu thêm

₫ 44,200
₫ 162,200-50%
Quantity
Delivery Options