common app commonwealth bank Common Application hay gọi tắt là Common App là một website quản lý và đăng ký các đơn ứng tuyển vào các trường đại học tại Mỹ. Đây là một công cụ giúp học sinh tối ưu hóa quy trình nộp đơn vào các trường đại học
have a lot in common Have a lot in common = share similar ideas: có nhiều điểm chung. DỊch: Mary và John có nhiều điểm chung. về câu hỏi! Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word s OPPOSITE in meaning to the underlined word s in each of the following questions. I was really depressed about his winning the election, like a lot of people
common COMMON - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary