COMPANY:Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

company   is cover direct a canadian company Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Phát âm của company là gì?

netcompany Netcompany is a leading IT company that offers innovative and sustainable digital solutions for societies, companies, and institutions. Learn more about their services, projects, values, and sustainability efforts

the company by a larger The company _____ by a larger corporation, is now a subsidiary. Kiến thức về MĐQH *Ta có: - Câu đã có động từ chính “is” - cần động từ chia theo rút gọn MĐQH

₫ 65,200
₫ 123,400-50%
Quantity
Delivery Options