COMPETITIVE:COMPETITIVE | English meaning - Cambridge Dictionary

competitive   giảm mỡ bụng sau sinh COMPETITIVE definition: 1. involving competition: 2. wanting very much to win or be more successful than other people: 3…. Learn more

thoại Trang web cung cấp thông tin và so sánh 131 chiếc điện thoại có cấu hình, camera, pin, thiết kế và giá cạnh tranh. Xem những điện thoại phù hợp cho việc chơi game, làm việc, chụp ảnh, livestream và thời trang

con rồng kinh tế châu á Bốn con rồng châu Á, bốn con rồng nhỏ, bốn con hổ châu Á, tứ hổ Á châu hay tứ hổ châu Á là bốn nền kinh tế phát triển ở Đông Á, bao gồm Hàn Quốc, Đài Loan, Singapore và Hồng Kông

₫ 95,100
₫ 153,500-50%
Quantity
Delivery Options