COMPETITIVE:Nghĩa của từ Competitive - Từ điển Anh - Anh - Soha Tra Từ

competitive   thuê bao trả sau là gì of, pertaining to, involving, or decided by competition, well suited for competition; having a feature that makes for successful competition, having a strong desire to compete or to succeed., useful to a competitor; giving a competitor an advantage, adjective, adjective,

cửa sắt kéo Vật liệu sản xuất cửa là loại sắt mạ kẽm có các thanh U dày 1.2mm. Bên ngoài thanh U được phủ lớp nước sơn tĩnh điện chống ăn mòn. Màu sắc cửa kéo đa dạng đem đến nhiều sự lựa chọn khác nhau cho người dùng. Bạn có thể nhẹ nhàng đóng mở cửa kéo Đài Loan mà không cần sử dụng lực tay quá nhiều

sieu may tinh du doan bong da Máy tính dự đoán bóng đá hôm nay chính xác nhất - Xem siêu máy tính dự đoán tỷ số đêm nay. Siêu máy tính xiên kèo bóng đá hôm nay các giải Ngoại Anh, Pháp, Đức, Ý, TBN, Cup C1 châu Âu

₫ 72,400
₫ 131,400-50%
Quantity
Delivery Options