COMPLAIN:COMPLAIN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Di

complain   lịch cúp điện rạch giá Xem định nghĩa, các ví dụ và các quan điểm của complain trong tiếng Anh và tiếng Việt. Complain là một từ không tính đơn, có nghĩa là t tự, báo lỗi, kể lại sự đau đớn

tức ngực Tức ngực Tiếng Anh là Chest tightness là tình trạng người bệnh có cảm giác lồng ngực bị đè nén lại, nặng nề ở ngực, gây khó chịu ở ngực hoặc cổ họng. Đi kèm với đó thường là biểu hiện khó thở, tim đập nhanh

xổ số miền nam vũng tàu XSVT - Kết quả Xổ số Vũng Tàu mở thưởng Thứ 3 hàng tuần, KQ SXVT gần nhất ngày 24-12-2024 Giải G8: 83, G7: 362, G6: 4029 - 3603 - 3551, ... click để Xem KQ SXVT trực tiếp lúc 16h15

₫ 18,500
₫ 116,200-50%
Quantity
Delivery Options