COMPLEMENT:"complement" là gì? Nghĩa của từ complement trong tiếng Việt. Từ

complement   bac nho lo de mb complement Từ điển Collocation. complement noun . 1 sth that goes well with sth else . ADJ. ideal, natural, necessary, perfect . PREP. ~ to This wine is the perfect complement to fish. 2 total number that makes a group complete . ADJ. full | large | normal . VERB + COMPLEMENT take We've taken our full complement of trainees this year. PREP

devon aoki Ở tuổi 41, Devon Aoki nhận được sự ngưỡng mộ từ khán giả vì vóc sắc tuyệt đẹp, khỏe khoắn. Không những thế, cô còn đạt được nhiều thành tựu đáng mơ ước trong sự nghiệp. Một trong những cột mốc tạo nên tiếng vang của siêu mẫu này là thay thế “báo đen” Naomi Campbell trở thành gương mặt đại diện mới cho chiến dịch của Versace khi chỉ 16 tuổi

chiều dài sân bóng đá Các sân bóng đá sẽ có kích thước khác nhau, đặc biệt là ở cấp độ nghiệp dư với các quy định chính thức từ IFAB International Football Association Board- Ủy ban Hiệp hội Bóng đá Quốc tế quy định rằng các sân bóng đá có thể dài từ 91,4m đến 118,9m và 45,7m đến 91,4m

₫ 12,300
₫ 157,400-50%
Quantity
Delivery Options