COMPLICATED:COMPLICATED | English meaning - Cambridge Dictionary

complicated   văn hiến học phí Learn the definition of complicated as an adjective that describes something with many parts or steps that are hard to understand. Find synonyms, antonyms, examples, and translations of complicated in different languages

mnc MNC là Multinational Corporation, là tổ chức hoạt động tại nhiều quốc gia khác ngoài quốc gia chính của họ. Bài viết này giới thiệu mục tiêu, nghiệp vụ, phân loại, ưu, nhược điểm của MNC và các ví dụ của các công ty đa quốc gia nổi tiếng tại Việt Nam

xosomt XSMT - SXMT - Kết quả xổ số miền Trung được cập nhật trực tiếp lúc 17h15 hàng ngày nhanh chóng, chính xác. XSMTR - Xổ Số Miền Trung - KQXSMT

₫ 32,100
₫ 140,500-50%
Quantity
Delivery Options