COMPONENT:COMPONENT | English meaning - Cambridge Dictionary

component   choi co tuong Learn the meaning of component as a noun in English, with synonyms, collocations, and usage examples. A component is a part that combines with other parts to form something bigger, or a feature or part of something

xổ số hồ chí minh ngày 23 tháng 10 Kết quả xố số Hồ Chí Minh trực tiếp nhanh và chính xác nhất

những ai không nên uống nước lá ổi Nhiều người vẫn thường uống nước lá ổi để giảm cân, hạ đường huyết, tuy nhiên có một số nhóm người được khuyến cáo không nên uống nước lá ổi

₫ 93,300
₫ 124,300-50%
Quantity
Delivery Options