compound noun compound sentence Danh từ ghép Compound noun là những danh từ được tạo thành từ hai từ đơn lẻ trở lên, kết hợp lại để tạo thành một ý nghĩa hoàn chỉnh mới. Chúng thường dùng để chỉ một người, một vật, một sự vật, một khái niệm hoặc một địa điểm cụ thể
compound nouns Learn what compound nouns are and how to form them by combining different parts of speech. See examples of spaced, hyphenated and closed compound nouns and test your knowledge
compound Xem nghĩa, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ của từ "compound" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Từ "compound" có nhiều bản dịch khác nhau trong các lĩnh vực hóa học, thực vật học, ngôn ngữ học và từ ghép