COMPRISE:Nghĩa của từ Comprise - Từ điển Anh - Việt - Soha Tra Từ

comprise   phím cơ Comprise là một từ ngoại động từ có nghĩa là gồm có, bao gồm. Từ điển Anh - Việt cung cấp các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, ví dụ và hình thái của từ comprise

thanh lý tài sản cố định Hướng dẫn cách thanh lý tài sản cố định theo quy định của pháp luật hiện hành. Bao gồm các bước, biểu mẫu, tham khảo và các từ khóa liên quan đến vấn đề này

câu lạc bộ bóng đá metallurg bekabad Truy cập Thể Thao 247 để cập nhật tỷ số, kết quả thi đấu của Metallurg Bekabad từ mọi giải đấu, cùng kho lưu trữ dữ liệu bóng đá theo mùa

₫ 25,500
₫ 160,300-50%
Quantity
Delivery Options