CONDITION:CONDITION | English meaning - Cambridge Dictionary

condition   air conditioning service Learn the meaning of condition as a noun and a verb in English, with synonyms, related words and phrases, and usage examples. Find out how to use condition in different contexts, such as state, agreement, or training

air conditioning Không khí hoàn hảo cho mọi không gian - Tự hào là Chuyên gia toàn cầu về không khí, Daikin đã, đang và sẽ không ngừng mang đến nguồn không khí hoàn hảo cho tất cả mọi người trên thế giới, trong đó có Việt Nam

condition Tìm kiếm nghĩa của từ condition trong từ điển Anh - Việt của Tratu. Xem các bản định, cấu trúc, chuyên ngành, ví dụ và các từ tương tự của condition

₫ 55,300
₫ 163,300-50%
Quantity
Delivery Options