CONFIDENCE:Confidence là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

confidence   xổ số đắk lăk Nghĩa của từ Confidence: Sự tự tin, sự tin tưởng.; Việc kể những vấn đề riêng tư hoặc bí mật với sự tin tưởng lẫn nhau.; Cảm giác hoặc niềm tin rằng một người có thể có niềm tin hoặc dự

du doan bong da dem nay Góc nhìn chuyên gia, dự đoán kết quả, phân tích - nhận định bóng đá cùng các thống kê nổi bật về trận đấu Arouca vs Gil Vicente thuộc giải VĐQG Bồ Đào Nha 2024/25 đêm nay

amino acid Amino acids are organic compounds with amino and carboxylic acid groups, and are the building blocks of proteins. Learn about their classification, chirality, side chains, roles in life and history of discovery

₫ 95,500
₫ 178,100-50%
Quantity
Delivery Options