CONFIDENT:CONFIDENT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge D

confident   sinh 11 chân trời sáng tạo CONFIDENT - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

gaigu10 Thời gian qua, nhiều đường dây mua bán dâm quy mô lớn ở TP.HCM bị triệt phá. Những tưởng việc này sẽ đánh động đến các đường dây mại dâm khác, tuy nhiên tình trạng hoạt động mại dâm vẫn diễn ra ì xèo trên mạng xã hội

dieện tích hình tròn Diện tích hình tròn có thể được xác định bằng công thức đơn giản liên quan đến bán kính và hằng số Pi. Diện tích hình tròn là gì? Trong bài viết này, hãy cùng FPT Shop tìm hiểu cách tính diện tích hình tròn, từ công thức cơ bản đến những ví dụ thực tế, cũng như các ứng dụng của nó trong cuộc sống

₫ 33,500
₫ 179,300-50%
Quantity
Delivery Options