CONFIDENT:Confident đi với giới từ gì? Các cấu trúc khác với Confident

confident   dàn đề 36 số khung 3 ngày To be confident: là một cụm động từ thể hiện trạng thái tự tin. Ví dụ: He is confident about his future. Anh ấy tự tin về tương lai của mình. Confident that + clause: Diễn tả sự chắc chắn về một điều gì đó. Ví dụ: He feels confident that he can win the race. Anh ấy cảm thấy tự

câu lạc bộ bóng đá viking Flashscore.vn cung cấp livescore Viking, kết quả chung cuộc và từng hiệp, bảng xếp hạng và thông tin chi tiết về các trận đấu cầu thủ ghi bàn thắng, thẻ đỏ, so sánh tỷ lệ cược, …. Bên cạnh tỉ số Viking, bạn có thể theo dõi 1000+ giải đấu bóng đá từ hơn 90+ quốc gia trên khắp thế giới tại Flashscore.vn

code anime royale Hướng dẫn nhập và redeem code Anime Royale. Bước 1: Trước tiên, bạn hãy mở trò chơi Anime Royale lên và đăng nhập tài khoản của mình.Tại giao diện chính, hãy di chuyển nhân vật tới chỗ vị trí cánh cổng có chữ Codes ở phía trên

₫ 20,500
₫ 113,300-50%
Quantity
Delivery Options