confidential nấm mối đen confidential confidential /,kɔnfi'denʃl/ tính từ. kín, bí mật; nói riêng với nhau. confidential information: tin mật; thân tín, tâm phúc; được tin cẩn. confidential friend: bạn tâm phúc; thổ lộ tâm tình, tâm sự. to be confidential with someone: tâm sự với ai; confidential agent. đặc vụ
xổ số miền nam ngày hôm kia Xem kết quả xổ số miền Nam ngày hôm nay. Tường thuật trực tiếp KQXSMN hàng ngày. Tra cứu kết quả XSMN nhanh và chính xác nhất tại Xổ Số 360
sex bú cặc 12,896 bú cặc việt nam FREE videos found on XVIDEOS for this search