CONFORM:conform - Tìm kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

conform   venti Từ điển Anh-Anh - verb: no obj, to be similar to or the same as something - usually + to or with. Từ điển Đồng nghĩa - verb: We agree to conform to the rules of the club, Their behaviour did not conform with what is expected in such circles. The two plans do not conform

thực đơn keto Hãy cùng các chuyên gia dinh dưỡng nhà HH Nutrition tìm hiểu thực đơn keto cho người mới bắt đầu ngay trong bài viết này nhé! Với việc lập kế hoạch cho thực đơn keto cho người mới bắt đầu, bạn chỉ cần ghi nhớ nguyên tắc sử dụng chất béo tốt, đạm ở mức vừa phải và ít carbohydrate tinh bột

viêm kết mạc mắt Viêm kết mạc hay còn gọi là đau mắt đỏ, một tình trạng viêm nhiễm thường gặp ở lớp màng trong suốt bao phủ lòng trắng mắt và bên trong mí mắt. Đây là nguyên nhân gây ra nhiều triệu chứng khó chịu như đỏ mắt, ngứa và chảy nước mắt

₫ 75,300
₫ 138,400-50%
Quantity
Delivery Options