CONFUSED:CONFUSED - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

confused   confused Xem nghĩa, cách sử dụng và cách phát âm của từ "confused" trong tiếng Anh và tiếng Việt. Tìm hiểu các từ đồng nghĩa, ví dụ và cụm từ liên quan của "confused" trong tiếng Anh

the students looked a little confused Question: The students looked a little confused _____ the teacher’s questions. - at; of; with; in The students looked a little confused ______ the teacher’s questions. Your Homework

confused đi với giới từ gì Confused là một từ vựng rất phổ biến và hữu ích diễn tả tình trạng nhầm lẫn và không rõ ràng. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa từ "confused", confused đi với giới từ gì, cũng như các ví dụ minh họa để bạn có thể vận dụng từ này thành thạo!

₫ 83,400
₫ 165,300-50%
Quantity
Delivery Options