confused confused Confused là từ adjective có nghĩa là không thể nghĩ rõ hoặc hiểu được một điều. Xem ví dụ, các từ đồng nghĩa, các bản dịch và các từ liên quan của confused
the students looked a little confused For example, students are offered engaging books and are encouraged to guess the words that they do not know by considering the context of the sentence or by looking for clues in the storyline and illustrations, rather than trying to sound them out
confused đi với giới từ gì Confused là một từ vựng rất phổ biến và hữu ích diễn tả tình trạng nhầm lẫn và không rõ ràng. Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa từ "confused", confused đi với giới từ gì, cũng như các ví dụ minh họa để bạn có thể vận dụng từ này thành thạo!