CONFUSED:CONFUSED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

confused   confused Confused là từ adjective có nghĩa là không thể nghĩ rõ hoặc hiểu được một điều. Xem ví dụ, các từ đồng nghĩa, các bản dịch và các từ liên quan của confused

the students looked a little confused 16, B – confusing Adj, gây bối rối; không thể chọn “confused” được vì nó là tính từ để chỉ cảm xúc, trạng thái của con người – “cảm thấy bối rối” 17, B – applications n, ứng dụng; trong câu này để chỉ các ứng dụng nhằm cải thiện phát âm tiếng Anh

confused đi với giới từ gì Confused đi với ba giới từ chính gồm by, with và about. Ý nghĩa chi tiết cho mỗi trường hợp sẽ được trình bày trong bảng dưới đây. Thường được sử dụng khi muốn chỉ ra nguyên nhân hoặc tác nhân gây ra sự bối rối. I’m confused by the conflicting information in the report. Tôi bối rối vì những thông tin mâu thuẫn trong báo cáo.

₫ 15,300
₫ 152,300-50%
Quantity
Delivery Options